Có 2 kết quả:

脚气 jiǎo qì ㄐㄧㄠˇ ㄑㄧˋ腳氣 jiǎo qì ㄐㄧㄠˇ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) beriberi
(2) athlete's foot

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) beriberi
(2) athlete's foot

Bình luận 0